Mổ đẻ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Mổ đẻ là thủ thuật sản khoa lấy thai nhi ra khỏi tử cung qua đường rạch ở thành bụng và tử cung, áp dụng khi sinh thường không an toàn cho mẹ hoặc bé. Đây có thể là phẫu thuật khẩn cấp hoặc theo kế hoạch, thực hiện với kỹ thuật vô khuẩn và gây tê hoặc gây mê để đảm bảo an toàn tối đa.

Định nghĩa mổ đẻ

Mổ đẻ (cesarean section, C-section) là một thủ thuật phẫu thuật sản khoa, trong đó bác sĩ tạo một hoặc nhiều đường rạch trên thành bụng và tử cung để lấy thai nhi cùng nhau thai ra ngoài. Đây là phương pháp được áp dụng khi sinh thường qua đường âm đạo không an toàn hoặc không khả thi do các yếu tố liên quan đến mẹ, thai hoặc cả hai. Phẫu thuật mổ đẻ hiện đại được thực hiện với kỹ thuật vô khuẩn, gây tê hoặc gây mê phù hợp, và có đội ngũ chuyên khoa hỗ trợ.

Trong bối cảnh y học hiện đại, mổ đẻ không chỉ là biện pháp cứu nguy trong tình huống khẩn cấp mà còn được chỉ định có kế hoạch dựa trên các yếu tố nguy cơ đã xác định trước. Kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh ở những trường hợp biến chứng sản khoa nặng. Tùy điều kiện và hạ tầng y tế, mổ đẻ có thể được tiến hành trong phòng mổ chuyên dụng với thiết bị theo dõi và hồi sức sơ sinh đầy đủ (ACOG – Cesarean Birth).

Thuật ngữMô tả
Mổ đẻ chủ độngThực hiện theo kế hoạch trước ngày dự sinh
Mổ đẻ khẩn cấpThực hiện ngay khi có biến chứng đe dọa mẹ hoặc thai

Chỉ định y khoa

Chỉ định mổ đẻ được đặt ra khi tiếp tục quá trình sinh thường có nguy cơ gây hại cho mẹ hoặc con. Các yếu tố chỉ định có thể liên quan đến ngôi thai, kích thước thai, tình trạng nhau thai, sức khỏe của mẹ hoặc diễn biến chuyển dạ. Việc xác định chỉ định dựa trên thăm khám lâm sàng, siêu âm, xét nghiệm, và theo dõi nhịp tim thai.

Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Ngôi thai bất thường như ngôi mông, ngôi ngang, ngôi trán.
  • Thai quá to so với khung chậu mẹ (cephalopelvic disproportion).
  • Nhau tiền đạo che lấp cổ tử cung hoặc nhau bong non.
  • Suy thai cấp thể hiện qua nhịp tim bất thường.
  • Tiền sản giật, sản giật hoặc các rối loạn huyết áp thai kỳ.
  • Tiền sử mổ đẻ nhiều lần hoặc phẫu thuật tử cung có nguy cơ vỡ tử cung.

Các tổ chức như CDCWHO khuyến cáo chỉ định mổ đẻ cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tránh lạm dụng nhằm giảm nguy cơ biến chứng.

Quy trình phẫu thuật

Quy trình mổ đẻ gồm ba giai đoạn: chuẩn bị trước mổ, thực hiện phẫu thuật và chăm sóc sau mổ. Giai đoạn chuẩn bị bao gồm thăm khám tổng quát, đánh giá hồ sơ bệnh án, xét nghiệm máu, nhịn ăn trước mổ, và vệ sinh vùng mổ. Bệnh nhân sẽ được gây tê tủy sống, gây tê ngoài màng cứng hoặc gây mê toàn thân tùy trường hợp.

Trong giai đoạn phẫu thuật, bác sĩ rạch da bụng (thường là đường ngang đoạn dưới), tách các lớp mô và mở tử cung để đưa thai nhi ra ngoài. Sau khi lấy nhau thai, tử cung và các lớp mô sẽ được khâu phục hồi. Giai đoạn sau mổ bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, kiểm soát đau, phòng ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ cho mẹ cho con bú sớm (Cleveland Clinic – C-Section).

Giai đoạnNội dung chính
Trước mổThăm khám, xét nghiệm, gây tê
Trong mổRạch da, mở tử cung, lấy thai và nhau
Sau mổTheo dõi, giảm đau, phòng nhiễm trùng

Kỹ thuật mổ và đường rạch

Kỹ thuật mổ đẻ hiện nay ưu tiên đường rạch ngang đoạn dưới tử cung (low transverse incision) vì giảm nguy cơ mất máu, ít đau sau mổ và an toàn hơn cho lần mang thai sau. Đường rạch dọc thân tử cung (classical incision) được sử dụng khi thai nằm ở vị trí bất thường hoặc tử cung có sẹo phức tạp.

Trên da bụng, đường rạch ngang vùng bikini (Pfannenstiel incision) được ưa chuộng do tính thẩm mỹ và giảm nguy cơ thoát vị. Đường rạch dọc giữa bụng được chọn trong các tình huống khẩn cấp vì tiếp cận nhanh hơn. Sự lựa chọn đường rạch phụ thuộc vào tình trạng mẹ, thai, kinh nghiệm phẫu thuật viên và yêu cầu cấp cứu (UpToDate – Incision Techniques).

  • Đường rạch ngang đoạn dưới tử cung: an toàn, hồi phục nhanh.
  • Đường rạch dọc thân tử cung: dùng trong các ca phức tạp.
  • Đường rạch Pfannenstiel: thẩm mỹ, ít đau.
  • Đường rạch dọc giữa bụng: tiếp cận nhanh trong cấp cứu.

Ưu điểm và hạn chế

Mổ đẻ mang lại lợi ích quan trọng trong những trường hợp mà sinh thường tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng cho mẹ hoặc thai nhi. Thủ thuật này có thể cứu sống mẹ và con khi gặp biến chứng như suy thai, nhau bong non, tiền sản giật nặng hoặc tắc nghẽn đường sinh. Ngoài ra, mổ đẻ giúp tránh tổn thương tầng sinh môn và kiểm soát tốt hơn các tình huống mất máu trong quá trình sinh.

Tuy nhiên, đây là một phẫu thuật lớn với những hạn chế rõ rệt. Thời gian hồi phục thường lâu hơn sinh thường, mức đau sau mổ cao hơn, và nguy cơ biến chứng phẫu thuật lớn hơn. Mổ đẻ cũng để lại sẹo trên tử cung, có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản và tăng nguy cơ biến chứng trong lần mang thai sau như nhau cài răng lược hoặc vỡ tử cung (WHO – Caesarean Section).

  • Ưu điểm: an toàn trong các trường hợp khẩn cấp, kiểm soát tốt biến chứng cấp tính.
  • Hạn chế: thời gian nằm viện lâu hơn, nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng lâu dài.

Biến chứng và rủi ro

Biến chứng mổ đẻ có thể xuất hiện ở cả ngắn hạn và dài hạn. Ngắn hạn bao gồm nhiễm trùng vết mổ, mất máu, tổn thương bàng quang hoặc ruột, và hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu. Dài hạn có thể là hình thành sẹo tử cung, nhau cài răng lược ở lần mang thai sau, và nguy cơ vỡ tử cung khi chuyển dạ (NCBI – Cesarean Delivery Overview).

Đối với trẻ sơ sinh, mổ đẻ có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp thoáng qua do phổi chưa được ép hết dịch, đặc biệt nếu mổ trước khi thai đủ 39 tuần. Trẻ sinh mổ cũng có nguy cơ gặp các vấn đề miễn dịch và tiêu hóa trong giai đoạn đầu đời do không tiếp xúc với hệ vi sinh của đường sinh tự nhiên.

  • Ngắn hạn: nhiễm trùng, băng huyết, tổn thương cơ quan.
  • Dài hạn: sẹo tử cung, nguy cơ vỡ tử cung, nhau cài răng lược.
  • Trẻ sơ sinh: suy hô hấp thoáng qua, thay đổi hệ vi sinh ban đầu.

Hồi phục sau mổ

Hồi phục sau mổ đẻ thường kéo dài từ 4–6 tuần tùy từng người. Trong giai đoạn đầu, sản phụ cần được theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, tình trạng vết mổ và sản dịch. Việc vận động nhẹ sớm giúp giảm nguy cơ huyết khối và thúc đẩy nhu động ruột trở lại bình thường. Chăm sóc vết mổ cần đảm bảo vệ sinh sạch sẽ, khô ráo và thay băng đúng hướng dẫn.

Chế độ dinh dưỡng giàu protein, vitamin và khoáng chất giúp quá trình liền sẹo diễn ra nhanh hơn. Bổ sung chất xơ và uống đủ nước sẽ hạn chế táo bón – một tình trạng thường gặp sau phẫu thuật. Việc cho con bú sớm được khuyến khích để kích thích tiết sữa và gắn kết mẹ con (Healthline – C-Section Recovery).

Giai đoạn hồi phụcHoạt động khuyến nghị
24 giờ đầuTheo dõi dấu hiệu sinh tồn, vận động nhẹ trên giường
2–7 ngàyĐi bộ ngắn, chăm sóc vết mổ, chế độ ăn cân bằng
2–6 tuầnTăng dần vận động, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng

Xu hướng và khuyến cáo

Theo WHO, tỷ lệ mổ đẻ an toàn và hợp lý nằm trong khoảng 10–15% tổng số ca sinh, nhằm đảm bảo thủ thuật này chỉ thực hiện khi thực sự cần thiết. Ở nhiều quốc gia, tỷ lệ này đang vượt mức khuyến nghị do yếu tố xã hội, yêu cầu của sản phụ hoặc do xu hướng y tế phòng ngừa rủi ro quá mức (WHO – Caesarean Section Facts).

Xu hướng hiện nay là áp dụng các chương trình hồi phục sớm sau phẫu thuật (Enhanced Recovery After Surgery – ERAS) nhằm giảm thời gian nằm viện, giảm đau, và cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân. Bên cạnh đó, các kỹ thuật mới trong gây tê và đóng vết mổ cũng được nghiên cứu để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tính thẩm mỹ.

  • ERAS: phục hồi nhanh, giảm thời gian nằm viện.
  • Kỹ thuật gây tê cải tiến: giảm đau tốt hơn, an toàn hơn.
  • Kỹ thuật khâu vết mổ tối ưu: thẩm mỹ, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). Caesarean Section Facts.
  2. NCBI Bookshelf. Cesarean Delivery Overview.
  3. Healthline. C-Section Recovery.
  4. American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). Cesarean Birth.
  5. Cleveland Clinic. C-Section Overview.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mổ đẻ:

Thống kê ung thư toàn cầu 2018: Dự đoán về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 68 Số 6 - Trang 394-424 - 2018
Tóm tắtBài viết này cung cấp một báo cáo tình trạng về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư GLOBOCAN 2018 do Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thực hiện, với trọng tâm là sự biến đổi địa lý qua 20 vùng trên thế giới. Dự kiến sẽ có 18,1 triệu ca ung thư mới (17,0 triệu không bao gồm ung thư da không melanin) và 9...... hiện toàn bộ
Thống kê Ung thư Toàn cầu 2020: Ước tính GLOBOCAN về Tỷ lệ Incidence và Tử vong trên Toàn thế giới đối với 36 Loại Ung thư ở 185 Quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 71 Số 3 - Trang 209-249 - 2021
Tóm tắtBài báo này cung cấp thông tin cập nhật về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư từ GLOBOCAN 2020, được sản xuất bởi Cơ quan Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư. Trên toàn thế giới, ước tính có 19,3 triệu ca ung thư mới (18,1 triệu ca không bao gồm ung thư da không phải tế bào sắc tố) và gần 10 triệu ca tử vong vì ung ...... hiện toàn bộ
Fitting Linear Mixed-Effects Models Usinglme4
Journal of Statistical Software - Tập 67 Số 1
The moderator–mediator variable distinction in social psychological research: Conceptual, strategic, and statistical considerations.
Journal of Personality and Social Psychology - Tập 51 Số 6 - Trang 1173-1182
Common method biases in behavioral research: A critical review of the literature and recommended remedies.
Journal of Applied Psychology - Tập 88 Số 5 - Trang 879-903
Evaluating Structural Equation Models with Unobservable Variables and Measurement Error
Journal of Marketing Research - Tập 18 Số 1 - Trang 39 - 1981
Đánh giá các mô hình phương trình cấu trúc với biến không thể quan sát và lỗi đo lường Dịch bởi AI
Journal of Marketing Research - Tập 18 Số 1 - Trang 39-50 - 1981
Các bài kiểm tra thống kê được sử dụng trong phân tích các mô hình phương trình cấu trúc với các biến không thể quan sát và lỗi đo lường được xem xét. Một nhược điểm của bài kiểm tra chi bình phương thường được áp dụng, ngoài các vấn đề đã biết liên quan đến kích thước mẫu và sức mạnh, là nó có thể chỉ ra sự tương ứng ngày càng tăng giữa mô hình giả thuyết và dữ liệu quan sát được khi cả ...... hiện toàn bộ
A new look at the statistical model identification
IEEE Transactions on Automatic Control - Tập 19 Số 6 - Trang 716-723 - 1974
Estimating the Dimension of a Model
Annals of Statistics - Tập 6 Số 2 - 1978
Tổng số: 1,189,893   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10